Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 28-04-2024 - Cập nhật lúc 05:58 14/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 28-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 05:58 14/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 27 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 30 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
730,000 0.00 757,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,236.00 16,256.00 16,856.00
Đô la Canada CAD 18,185 18,285 18,949
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,324 27,324 28,205
Nhân Dân Tệ CNY 3,423.46 3,458.04 3,572.35
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,577.18 3,717.11
Euro EUR 26,488 26,558 27,872
Bảng Anh GBP 31,279 31,279 32,031
Đô la Hồng Kông HKD 3,158.03 3,188.00 3,290.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.14 315.51
Yên Nhật JPY 157.41 157.41 162.68
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.54 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,091 85,440
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,259.06 5,378.02
Krone Na Uy NOK 0.00 2,215.00 2,335.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,854.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 262.74 291.09
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,734.96 7,009.77
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,143 18,327 18,930
Bạc Thái THB 632.42 672.42 700.42
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,135 25,155 25,458
Vàng SJC XAU 830,000 0.00 847,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,149 25,479
EUR 26,702 28,166
GBP 31,044 32,364
JPY 158.36 167.61
HKD 3,173.89 3,308.79
AUD 16,336.96 17,031.33
CAD 18,123 18,893
RUB 0.00 289.31
Cập nhật lúc 05:58 14/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021